000 | 00856nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057432 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173419.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066636 | ||
039 | 9 |
_a201809131619 _bhoant _c201709151633 _dyenh _c201502080306 _dVLOAD _y201012070246 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bNEW 2004 _214 |
||
090 |
_a428 _bNEW 2004 |
||
245 | 0 | 4 |
_aThe new SAT 2005 edition with CD-ROM = _btài liệu luyện thi SAT |
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. Tổng hợp Tp. HCM, _c2004 |
||
300 | _a658 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312288 _d312288 |