000 | 01169nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057436 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173419.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066640 | ||
039 | 9 |
_a201809111521 _bphuongntt _c201809111201 _dphuongntt _c201709151634 _dyenh _c201502080306 _dVLOAD _y201012070246 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bOSU 2004 _214 |
||
090 |
_a428 _bOSU 2004 |
||
100 | 1 | _aO'Sullivan, Kerry | |
245 | 1 | 0 |
_aFocusing on IELTS : _breading and writing skills : Tài liệu luyện thi IELTS |
260 |
_aH. : _bGTVT, _c2004 |
||
300 | _a139 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 |
_aIELTS _xHướng dẫn học tập |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xTextbooks for foreign speakers. |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations _vStudy guides. |
|
700 | 1 | _aLindeck, Jeremy | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312292 _d312292 |