000 | 00865nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057469 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173420.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066673 | ||
039 | 9 |
_a201502080306 _bVLOAD _y201012070246 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a401 _bHO-L(5) 2004 _214 |
||
090 |
_a401 _bHO-L(5) 2004 |
||
100 | 1 | _aHồ, Lê | |
245 | 1 | 0 |
_aQuy luật ngôn ngữ. _nQuyển 5, _pbản thể ngôn ngữ / _cHồ Lê |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2004 |
||
300 | _a716 tr. | ||
653 | _aBản thể ngôn ngữ | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aTừ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312306 _d312306 |