000 | 00855nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057481 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173420.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066688 | ||
039 | 9 |
_a201802271521 _bhaianh _c201502080307 _dVLOAD _c201304180927 _dhoant_tttv _y201012070246 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.63 _bVU-N 2004 _214 |
||
090 |
_a495.63 _bVU-N 2004 |
||
100 | 1 | _aVương, Ngọc | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Nhật - Việt, Việt - Nhật / _cVương Ngọc |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2004 |
||
300 | _a1692 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Nhật _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c312314 _d312314 |