000 | 00957nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057482 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173420.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066689 | ||
039 | 9 |
_a201709151709 _byenh _c201502080307 _dVLOAD _c201304180927 _dhoant_tttv _y201012070246 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.31 _bQU-H 2003 _214 |
||
090 |
_a621.31 _bQU-H 2003 |
||
100 | 0 | _aQuang Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển chuyên ngành điện Anh - Việt / _cQuang Hùng |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2003 |
||
300 | _a510 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aKỹ thuật điện _vTừ điển |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Việt _vTừ điển _xTiếng Anh |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c312315 _d312315 |