000 | 00976nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057524 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173420.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066731 | ||
039 | 9 |
_a201808291614 _byenh _c201502080307 _dVLOAD _y201012070247 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a301 _bĐIN 2003 _214 |
||
090 |
_a301 _bĐIN 2003 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐịnh hướng phát triển làng - xã đồng bằng sông Hồng ngày nay / _cCb. : Tô Duy Hợp |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2003 |
||
300 | _a174 tr. | ||
650 | 0 | _aLàng | |
650 | 0 | _aXã hội học | |
650 | 0 | _aĐồng bằng sông Hồng | |
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 | _aSociology, Rural. | |
700 | 1 |
_aTô, Duy Hợp, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312350 _d312350 |