000 | 00912nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057541 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173421.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066748 | ||
039 | 9 |
_a201502080307 _bVLOAD _y201012070247 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a954 _bDUR 2003 _214 |
||
090 |
_a954 _bDUR 2003 |
||
100 | 1 | _aDurant, Will | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử văn minh Ấn Độ / _cWill Durant ; Ngd. : Nguyễn Hiến Lê |
260 |
_aH. : _bVăn hóa, _c2003 |
||
300 | _a453 tr. | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aLịch sử văn minh | ||
653 | _aẤn Độ | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hiến Lê, _d1912-1984, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312366 _d312366 |