000 | 00878nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057545 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173421.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066752 | ||
039 | 9 |
_a201502080307 _bVLOAD _y201012070247 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a005.13 _bQU-H 2004 _214 |
||
090 |
_a005.13 _bQU-H 2004 |
||
100 | 0 | _aQuang Huy | |
245 | 1 | 0 |
_aTin học ứng dụng : tự học SQL trong 10 phút / _cQuang Huy, Tín Dũng |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2004 |
||
300 | _a230 tr. | ||
653 | _aCơ sở dữ liệu | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
653 | _aSQL | ||
653 | _aTin học | ||
700 | 0 | _aTín Dũng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312368 _d312368 |