000 00899nam a2200301 p 4500
001 vtls000057621
003 VRT
005 20240802173422.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050066828
039 9 _a201803010950
_bhaianh
_c201502080308
_dVLOAD
_c201309251553
_dlamlb
_y201012070249
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a039.951
_bĐAI(K) 1983
_214
090 _a039.951
_bĐAI(K) 1983
245 0 0 _aĐại bách khoa toàn thư Trung Quốc :
_bkhoa học môi trường
260 _aBắc Kinh :
_bĐại bách khoa toàn thư,
_c1983
300 _a537 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xDùng cho Khoa học môi trường
_vBách khoa thư
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Thị Hoà
913 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c312436
_d312436