000 | 00875nam a2200301 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057630 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173422.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066837 | ||
039 | 9 |
_a201803011001 _bhaianh _c201502080308 _dVLOAD _c201309061527 _dnbhanh _y201012070249 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a039.951 _bĐAI(D) 1987 _214 |
||
090 |
_a039.951 _bĐAI(D) 1987 |
||
245 |
_aĐại bách khoa toàn thư Trung Quốc : _bdệt |
||
260 |
_aBắc Kinh : _bĐại bách khoa toàn thư, _c1987 |
||
300 | _a422 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xDùng cho Công nghiệp dệt _vBách khoa thư |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c312443 _d312443 |