000 00979nam a2200313 p 4500
001 vtls000057633
003 VRT
005 20240802173422.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050066840
039 9 _a201803011024
_bhaianh
_c201502080308
_dVLOAD
_c201309251553
_dlamlb
_y201012070249
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a039.951
_bĐAI(T) 1987
_214
090 _a039.951
_bĐAI(T) 1987
245 0 0 _aĐại bách khoa toàn thư Trung Quốc :
_btrắc địa, địa vật lý,...
260 _aBắc Kinh :
_bĐại bách khoa toàn thư,
_c1987
300 _a504 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xDùng cho địa vật lý
_vBách khoa thư
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xDùng cho trắc địa
_vBách khoa thư
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Thị Hoà
913 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c312445
_d312445