000 00816nam a2200301 p 4500
001 vtls000057640
003 VRT
005 20240802173422.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050066847
039 9 _a201803011028
_bhaianh
_c201502080308
_dVLOAD
_c201309251559
_dlamlb
_y201012070249
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a495.13
_bHAN(2) 1987
_214
090 _a495.13
_bHAN(2) 1987
245 0 0 _aHán ngữ đại từ điển.
_nTập 2
260 _aVũ Hán :
_bTứ thư Hồ Bắc,
_c1987
300 _a1543 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_vTừ điển
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Thị Hoà
913 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c312449
_d312449