000 | 01154nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057650 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173422.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066857 | ||
039 | 9 |
_a201809141217 _bhoant _c201709151713 _dyenh _c201502080309 _dVLOAD _y201012070249 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bCUM 1999 _214 |
||
090 |
_a428 _bCUM 1999 |
||
100 | 1 | _aCumming, James | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng / _cJames Cumming ; Ngd. :Đỗ Hữu Thành, Hđ. : Hoàng Anh Dũng |
260 |
_aH. : _bNxb.Xây dựng, _c1999 |
||
300 | _a237 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDùng cho kiến trúc |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDùng cho xây dựng |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xConversation and phrase books (for landscaping industry employees) |
|
700 | 1 |
_aHoàng, Anh Dũng, _eHiệu đính |
|
700 | 1 |
_aĐỗ, Hữu Thành, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312457 _d312457 |