000 | 00918nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057654 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173422.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066861 | ||
039 | 9 |
_a201502080309 _bVLOAD _y201012070249 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a624.1 _bMAK 2004 _214 |
||
090 |
_a624.1 _bMAK 2004 |
||
100 | 1 | _aMakốpski, L.V. | |
245 | 1 | 0 |
_aCông trình ngầm giao thông đô thị / _cL.V. Makốpski ; Ngd. : Nguyễn Đức Nguôn |
260 |
_aH. : _bXây dựng, _c2004 |
||
300 | _a376 tr. | ||
653 | _aCông trình ngầm | ||
653 | _aGiao thông đô thị | ||
653 | _aKỹ thuật xây dựng | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Đức Nguôn, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312461 _d312461 |