000 00890nam a2200313 a 4500
001 vtls000057670
003 VRT
005 20240802173423.0
008 101207s1988 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU050066877
039 9 _a201803011039
_bhaianh
_c201611020953
_dnbhanh
_c201502080309
_dVLOAD
_y201012070249
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 1 4 _a495.13
_bTRA 1988
_214
090 _a495.13
_bTRA 1988
100 1 _aTrần, Ngạn Điền
245 1 0 _aTừ điển đồng nghĩa thực dụng /
_cTrần Ngạn Điền
260 _aBắc Kinh :
_bTrường Chinh,
_c1988
300 _a983 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_vTừ điển
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xTừ đồng nghĩa
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c312476
_d312476