000 | 00804nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057676 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173423.0 | ||
008 | 101207s1987 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU050066883 | ||
039 | 9 |
_a201803011050 _bhaianh _c201611020945 _dnbhanh _c201502080309 _dVLOAD _y201012070249 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a495.13 _bĐAI 1987 _214 |
090 |
_a495.13 _bĐAI 1987 |
||
245 | 0 | 0 | _aĐại từ điển thành ngữ Trung Quốc |
260 |
_aThượng Hải : _bTừ Thư Thượng Hải, _c1987 |
||
300 | _a1989 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xThành ngữ _vTừ điển |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c312481 _d312481 |