000 | 00729nam a2200301 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057693 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173423.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066900 | ||
039 | 9 |
_a201502080309 _bVLOAD _y201012070250 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.1 _bCOV 1982 |
||
090 |
_a895.1 _bCOV 1982 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCổ văn quan chỉ : _bvăn học cổ |
260 |
_aTân Hoa : _bTrung Quốc thư điếm, _c1982 |
||
300 | _a578 tr. | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aVăn học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c312496 _d312496 |