000 | 00778nam a2200289 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057704 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173423.0 | ||
008 | 101207s19?? cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU050066911 | ||
039 | 9 |
_a201803011058 _bhaianh _c201612091450 _dhaianh _c201612091121 _dhaianh _c201502080309 _dVLOAD _y201012070250 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a039.951 _bTUH 19?? _223 |
090 |
_a039.951 _bTUH 19?? |
||
245 | 0 | 0 | _aTừ hải |
260 |
_aĐài Loan : _bĐài Loan Trung Hoa thư cục, _c19?? |
||
300 | _a1903 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _vTừ điển |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c312504 _d312504 |