000 | 00876nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057713 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173423.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050066925 | ||
039 | 9 |
_a201711201708 _bhaianh _c201611111022 _dbactt _c201502080309 _dVLOAD _y201012070250 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597081 _bCAC 2004 _223 |
090 |
_a343.597 _bCAC 2004 |
||
245 | 0 | 0 | _aCác quy định pháp luật về quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và cộng đồng châu Âu |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2004 |
||
300 | _a926 tr. | ||
653 | _aChâu Âu | ||
653 | _aLuật kinh tế | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c312513 _d312513 |