000 | 00937nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057724 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173424.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050066936 | ||
039 | 9 |
_a201711210943 _bhaianh _c201705111052 _dbactt _c201609261048 _dnbhanh _c201502080309 _dVLOAD _y201012070250 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.59701 _bHET 2004 _223 |
090 |
_a344.597 _bHET 2004 |
||
245 | 0 | 0 | _aHệ thống quy định pháp luật về lao động các quy điịnh pháp luật về kỷ luật lao động và trách nhiệm vật chất |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2004 |
||
300 | _a195 tr. | ||
653 | _aKỷ luật lao động | ||
653 | _aLuật lao động | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c312523 _d312523 |