000 | 00886nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057732 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173424.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050066944 | ||
039 | 9 |
_a201711131103 _bbactt _c201610281522 _dbactt _c201502080309 _dVLOAD _y201012070250 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.5970877 _bPHA 2004 _223 |
090 |
_a343.597 _bPHA 2004 |
||
245 | 0 | 0 | _aPháp lệnh chống trợ cấp hàng hoá nhập khẩu vào Việt Nam |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2004 |
||
300 | _a31 tr. | ||
653 | _aHàng hoá | ||
653 | _aLuật kinh tế | ||
653 | _aNhập khẩu | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aPháp lệnh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c312529 _d312529 |