000 | 00742nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057736 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173424.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066948 | ||
039 | 9 |
_a201502080309 _bVLOAD _y201012070250 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a306.09597 _bVAN 2004 _214 |
||
090 |
_a306.09597 _bVAN 2004 |
||
245 | 0 | 0 | _aVăn hoá các dân tộc Tây Nam Bộ thực trạng và những vấn đề đặt ra |
260 |
_aH. : _bCTQG., _c2004 |
||
300 | _a296 tr. | ||
653 | _aTây Nam Bộ | ||
653 | _aVăn hóa Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312533 _d312533 |