000 | 00914nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057739 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173424.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066951 | ||
039 | 9 |
_a201502080309 _bVLOAD _c201304111546 _dhoant_tttv _y201012070250 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a342.597 _bCAC 1999 _214 |
||
090 |
_a342.597 _bCAC 1999 |
||
245 | _aCác văn bản pháp luật về xã, phường, thị trấn | ||
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1999 |
||
300 | _a2143 tr. | ||
653 | _aLuật hành chính | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aPhường | ||
653 | _aThị trấn | ||
653 | _aVăn bản | ||
653 | _aXã | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T0/00011 | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c312536 _d312536 |