000 | 00875nam a2200313 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057740 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173424.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066952 | ||
039 | 9 |
_a201803011107 _bhaianh _c201502080309 _dVLOAD _y201012070250 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.103 _bLA 1988 |
||
090 |
_a895.103 _bLA 1988 |
||
100 | 1 | _aLã, Tự Dương | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển danh ngôn thơ lịch đại / _cLã Tự Dương |
260 |
_aBắc Kinh : _bTác gia, _c1988 |
||
300 | _a821 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xDùng cho Văn học _vTừ điển |
|
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xDanh ngôn _vTừ điển |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c312537 _d312537 |