000 | 00829nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057742 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173424.0 | ||
008 | 101207s1990 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU050066954 | ||
039 | 9 |
_a201803011113 _bhaianh _c201611021437 _dnbhanh _c201502080309 _dVLOAD _y201012070250 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a495.13 _bGIA 1990 _214 |
090 |
_a495.13 _bGIA 1990 |
||
100 | 1 | _aGiả, Thái Chu | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển vần cong lưỡi hoá tiếng Bắc Kinh / _cGiả Thái Chu |
260 |
_aBắc Kinh : _bNgữ văn, _c1990 |
||
300 | _a646 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _vTừ điển |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c312538 _d312538 |