000 | 00891nam a2200313 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057746 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173424.0 | ||
008 | 101207s1988 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU050066958 | ||
039 | 9 |
_a201803011116 _bhaianh _c201612091450 _dhaianh _c201612091113 _dhaianh _c201502080309 _dVLOAD _y201012070250 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a039.951 _bCAO 1988 _223 |
090 |
_a039.951 _bCAO 1988 |
||
100 | 1 | _aCao, Thanh Hải | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn sử triết bách khoa từ điển / _cCao Thanh Hải |
260 |
_aCát Lâm : _bĐại học Cát Lâm, _c1988 |
||
300 | _a829 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _vBách khoa thư |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c312541 _d312541 |