000 | 00844nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057752 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173424.0 | ||
008 | 101207s1987 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU050066964 | ||
039 | 9 |
_a201803011124 _bhaianh _c201611021449 _dnbhanh _c201504270117 _dVLOAD _c201502080309 _dVLOAD _y201012070250 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a495.13 _bTUĐ 1987 _214 |
090 |
_a495.13 _bTUĐ 1987 |
||
242 | 0 | 0 | _aTừ điển thông dụng Hán ngữ hiện đại |
245 | 0 | 0 | _a现代汉语通用字典 |
260 |
_a北京 : _b外语教学与研究, _c1987 |
||
300 | _a745 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _vTừ điển |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c312546 _d312546 |