000 | 00908nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057774 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173424.0 | ||
008 | 101207s1987 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU050066986 | ||
039 | 9 |
_a201803011133 _bhaianh _c201611021458 _dnbhanh _c201504270117 _dVLOAD _c201502080310 _dVLOAD _y201012070251 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a495.13 _bTUĐ 1987 _214 |
090 |
_a495.13 _bTUĐ 1987 |
||
245 | 0 | 0 | _aTừ điển phối hợp bổ ngữ kết quả-động từ Hán ngữ |
260 |
_aBắc Kinh : _bHọc Viện ngôn ngữ, _c1987 |
||
300 | _a420 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xBổ ngữ _vTừ điển |
|
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xĐộng từ _vTừ điển |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c312567 _d312567 |