000 | 01004nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057775 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173424.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066987 | ||
039 | 9 |
_a201502080310 _bVLOAD _y201012070251 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a337 _bPHA 2003 _214 |
||
090 |
_a337 _bPHA 2003 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhát triển bền vững trong thế giới năng động : _bthay đổi thể chế, tăng trưởng và chất lượng cuộc sống / _cNgd. : Vũ Cương |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2003 |
||
300 | _a353 tr. | ||
490 | _aNgân hàng thế giới. Báo cáo phát triển thế giới 2003 | ||
653 | _aPhát triển bền vững | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aThế giới | ||
700 | 1 |
_aVũ, Cương, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312568 _d312568 |