000 | 00856nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057797 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173425.0 | ||
008 | 101207s1986 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU050067009 | ||
039 | 9 |
_a201803011137 _bhaianh _c201611021511 _dnbhanh _c201504270117 _dVLOAD _c201502080310 _dVLOAD _y201012070251 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a495.13 _bGIA 1986 _214 |
090 |
_a495.13 _bGIA 1986 |
||
100 | 0 | _aGiang Thiên | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Hán ngữ hiện đại nghịch tự / _cGiang Thiên |
260 |
_aThẩm Dương : _bĐại học LIêu Ninh, _c1986 |
||
300 | _a956 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _vTừ điển |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c312585 _d312585 |