000 00851nam a2200301 a 4500
001 vtls000057798
003 VRT
005 20240802173425.0
008 101207s1991 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU050067010
039 9 _a201803011137
_bhaianh
_c201611021507
_dnbhanh
_c201502080310
_dVLOAD
_y201012070251
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 1 4 _a495.13
_bLE 1991
_214
090 _a495.13
_bLE 1991
100 1 _aLệ, Thiện Đạc
245 1 0 _aTừ điển thập dụng 3.500 chữ thường dùng /
_cLệ Thiện Đạc
260 _aBắc Kinh :
_bĐại học công nghiệp,
_c1991
300 _a661 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_vTừ điển
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c312586
_d312586