000 | 00800nam a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057807 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173425.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050067019 | ||
039 | 9 |
_a201502080310 _bVLOAD _y201012070251 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.103 _bTUĐ 1987 |
||
090 |
_a895.103 _bTUĐ 1987 |
||
245 | 0 | 0 | _aTừ điển đọc kỹ thưởng thức cổ văn |
260 |
_aGiang Tô : _bVăn nghệ Giang Tô, _c1987 |
||
300 | _a1707 tr. | ||
653 | _aCổ văn | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aVăn học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c312594 _d312594 |