000 | 00807nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057811 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173425.0 | ||
008 | 101207s1990 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU050067023 | ||
039 | 9 |
_a201611021442 _bnbhanh _c201504270117 _dVLOAD _c201502080310 _dVLOAD _y201012070251 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a495.13 _bTUĐ 1990 _214 |
090 |
_a495.13 _bTUĐ 1990 |
||
245 | 0 | 0 | _aTừ điển thổ ngữ Bắc kinh |
260 |
_aBắc Kinh, _c1990 |
||
300 | _a599 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aThổ ngữ | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aTừ điển | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c312598 _d312598 |