000 | 00794nam a2200313 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057819 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173425.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050067031 | ||
039 | 9 |
_a201502080310 _bVLOAD _c201310021129 _dlamlb _y201012070251 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a001 _bĐAI 1988 _214 |
||
090 |
_a001 _bĐAI 1988 |
||
245 | 0 | 0 | _aĐại từ điển tri thức thế giới |
260 |
_aBắc Kinh : _bTri thức thế giới, _c1988 |
||
300 | _a1129 tr. | ||
653 | _aTri thức | ||
653 | _aTừ diển | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c312604 _d312604 |