000 | 00918nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057879 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173426.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050067092 | ||
039 | 9 |
_a201502080311 _bVLOAD _y201012070252 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a616.97 _bGRA 2004 _214 |
||
090 |
_a616.97 _bGRA 2004 |
||
100 | 1 | _aGranich, Reuben | |
245 | 1 | 0 |
_aHIV-Sức khoẻ và cộng đồng của bạn : _bsách hướng dẫn thực hành / _cReuben Granich, Jonathan Mermin |
260 |
_aH. : _bY học, _c2004 |
||
300 | _a247 tr. | ||
653 | _aHIV | ||
653 | _aSức khoẻ cộng đồng | ||
653 | _aY học | ||
700 | 1 | _aMermin, Jonathan | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312644 _d312644 |