000 | 00975nam a2200337 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058368 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173426.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050067594 | ||
039 | 9 |
_a201502080317 _bVLOAD _c201304111619 _dlamlb _c201304111618 _dlamlb _y201012070258 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.708 _bNGH(287) 2002 _214 |
||
090 |
_a895.708 _bNGH(287) 2002 |
||
100 | 1 | _a砚, 齐稿 | |
242 | 1 | 0 |
_aTùng san văn tập Hàn Quốc. _nTập 287, _pTuyển tập văn thơ / _cNghiêm Tề Cảo |
245 | 1 | 0 |
_a韩国文集丛刊. _n287 册 / _c砚齐稿 |
260 |
_a汉城: _b民族文化推进会, _c2002 |
||
300 | _a530 tr. | ||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aVăn học Hàn Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312667 _d312667 |