000 | 00833nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058392 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173426.0 | ||
008 | 101207s1985 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU050067618 | ||
039 | 9 |
_a201805091141 _bhaianh _c201611021616 _dnbhanh _c201611021551 _dnbhanh _c201502080317 _dVLOAD _y201012070258 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a495.13 _bTUĐ 1985 _214 |
090 |
_a495.13 _bTUĐ 1985 |
||
242 | 0 | 0 | _aTừ điển tiếng Hán sắp xếp kiểu mới |
245 | 0 | 0 | _a新法编排汉语词典 |
260 |
_a北京 : _b新华, _c1985 |
||
300 | _a1581 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _vTừ điển |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c312681 _d312681 |