000 | 00822nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058406 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173427.0 | ||
008 | 101207s1988 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU050067632 | ||
039 | 9 |
_a201805091214 _bhaianh _c201611030930 _dnbhanh _c201502080317 _dVLOAD _y201012070259 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.13 _bTUĐ 1988 _214 |
090 |
_a495.13 _bTUĐ 1988 |
||
242 | 0 | 0 | _aTừ điển tu từ ngữ pháp Hán ngữ |
245 | 0 | 0 | _a汉语语法修辞词典 |
260 |
_a安徽 : _b安徽教育, _c1988 |
||
300 | _a696 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xNgữ pháp _vTừ điển |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c312691 _d312691 |