000 00851nam a2200313 a 4500
001 vtls000058409
003 VRT
005 20240802173427.0
008 101207s1988 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU050067635
039 9 _a201803011154
_bhaianh
_c201611021628
_dnbhanh
_c201504270118
_dVLOAD
_c201502080317
_dVLOAD
_y201012070259
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.13
_bVUO 1988
_214
090 _a495.13
_bVUO 1988
100 1 _a王, 兴义
242 1 0 _aTừ điển đặt câu
245 1 0 _a造句词典 /
_c王兴义
260 _a北京 :
_b北方妇女儿童,
_c1988
300 _a1492 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xCâu
_vTừ điển
900 _aTrue
911 _aHoàng Thị Hoà
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c312694
_d312694