000 00869nam a2200313 a 4500
001 vtls000058413
003 VRT
005 20240802173427.0
008 101207s1985 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU050067639
039 9 _a201805091210
_bhaianh
_c201611021625
_dnbhanh
_c201504270118
_dVLOAD
_c201502080317
_dVLOAD
_y201012070259
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 1 4 _a495.13
_bTHI 1985
_214
090 _a495.13
_bTHI 1985
100 1 _a施, 宝义
242 1 0 _aTừ điển từ quen dùng Hán ngữ
245 1 0 _a汉语惯用语词典 /
_c施 宝义
260 _a北京 :
_b教语言与研究,
_c1985
300 _a523 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_vTừ điển
900 _aTrue
911 _aHoàng Thị Hoà
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c312698
_d312698