000 00823nam a2200301 a 4500
001 vtls000058416
003 VRT
005 20240802173427.0
008 101207s1991 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU050067642
039 9 _a201805091211
_bhaianh
_c201611021623
_dnbhanh
_c201504270118
_dVLOAD
_c201502080317
_dVLOAD
_y201012070259
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 1 4 _a495.13
_bTUĐ 1991
_214
090 _a495.13
_bTUĐ 1991
242 0 0 _aTừ điển từ ngữ quen dùng Hán ngữ
245 0 0 _a汉语惯用语词典
260 _a北京 :
_b现代,
_c1991
300 _a500 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_vTừ điển
900 _aTrue
911 _aHoàng Thị Hoà
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c312701
_d312701