000 00915nam a2200313 a 4500
001 vtls000058418
003 VRT
005 20240802173427.0
008 101207s1992 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU050067644
039 9 _a201805091313
_bhaianh
_c201611021515
_dnbhanh
_c201504270118
_dVLOAD
_c201502080317
_dVLOAD
_y201012070259
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 1 4 _a495.13
_bTRU(1) 1992
_214
090 _a495.13
_bTRU(1) 1992
100 1 _a张, 寿康
242 1 0 _aTừ điển phối hợp thực từ tiếng Hán hiện đại
245 1 0 _a现代汉语实词搭配词典.
_n一册 /
_c张 寿康
260 _a北京 :
_b商务印书馆,
_c1992
300 _a198 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_vTừ điển
900 _aTrue
911 _aHoàng Thị Hoà
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c312702
_d312702