000 | 00916nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058420 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173427.0 | ||
008 | 101207s1992 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU050067646 | ||
039 | 9 |
_a201805091317 _bhaianh _c201611021517 _dnbhanh _c201504270118 _dVLOAD _c201502080317 _dVLOAD _y201012070259 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a495.13 _bTRU(3) 1992 _214 |
090 |
_a495.13 _bTRU(3) 1992 |
||
100 | 1 | _a张, 寿康 | |
242 | 1 | 0 | _aTừ điển phối hợp thực từ tiếng Hán hiện đại |
245 | 1 | 0 |
_a现代汉语实词搭配词典. _n三册 / _c张 寿康 |
260 |
_a北京 : _b商务印书馆, _c1992 |
||
300 | _a1781 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _vTừ điển |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c312704 _d312704 |