000 00840nam a2200325 p 4500
001 vtls000058423
003 VRT
005 20240802173427.0
008 101207s1988 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU050067649
039 9 _a201612091539
_bhaianh
_c201502080317
_dVLOAD
_y201012070259
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a330.03
_bNGO 1988
_223
090 _a330.03
_bNGO 1988
100 1 _a吴, 传钓
242 1 0 _aĐại từ điển kinh tế
245 1 0 _a经济大辞典 :
_b国土经济, 经济地理卷 /
_c吴传钓
260 _a上海 :
_b上海辞书,
_c1988
300 _a485 tr.
653 _aKinh tế
653 _aTừ điển
900 _aTrue
911 _aHoàng Thị Hoà
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c312706
_d312706