000 | 00934nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058424 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173427.0 | ||
008 | 101207s1972 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU050067650 | ||
039 | 9 |
_a201709211135 _byenh _c201611021622 _dnbhanh _c201611021622 _dnbhanh _c201502080317 _dVLOAD _y201012070259 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a495.13 _bTRU 1972 _214 |
090 |
_a495.13 _bTRU 1972 |
||
100 | 1 | _a张, 其春 | |
242 | 1 | 0 | _aTừ điển Anh-Hán đơn giản |
245 | 1 | 0 |
_a简明英汉词典 / _c张其春 |
260 |
_a北京 : _b商务印书馆, _c1972 |
||
300 | _a1208 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Trung Quốc |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _vTừ điển _xTiếng Anh |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c312707 _d312707 |