000 00851nam a2200301 p 4500
001 vtls000058452
003 VRT
005 20240802173427.0
008 101207s1984 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU050067678
039 9 _a201803011523
_bhaianh
_c201612091448
_dhaianh
_c201612091430
_dhaianh
_c201502080318
_dVLOAD
_y201012070259
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a039
_bĐAI 1984
_223
090 _a039
_bĐAI 1984
242 0 0 _aĐại bách khoa toàn thư Trung Quốc
245 0 0 _a中国大百科全书 :
_b矿产和冶金
260 _a北京 :
_b中国大百科全书,
_c1984
300 _a946 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_vBách khoa thư
900 _aTrue
911 _aHoàng Thị Hoà
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c312730
_d312730