000 00879nam a2200325 p 4500
001 vtls000058472
003 VRT
005 20240802173428.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050067698
039 9 _a201803011209
_bhaianh
_c201502080318
_dVLOAD
_c201310021130
_dlamlb
_y201012070259
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a495.13
_bHAN 1991
_214
090 _a495.13
_bHAN 1991
100 1 _a韩,明安
242 1 0 _aĐại từ điển từ ngữ mới
245 1 0 _a新语词大词典 /
_c韩明安
260 _a哈尔滨 :
_b黑龙江人民,
_c1991
300 _a777 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_vTừ điển
900 _aTrue
911 _aHoàng Thị Hoà
912 _aNguyễn Bích Hạnh
913 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c312745
_d312745