000 | 01069nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058490 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173428.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050067716 | ||
039 | 9 |
_a201502080318 _bVLOAD _y201012070259 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a025.2 _bNG-H 2005 _214 |
||
090 |
_a025.2 _bNG-H 2005 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Tiến Hiển | |
245 | 1 | 0 |
_aTổ chức và bảo quản tài liệu : _bgiáo trình dành cho sinh viên Đại học và Cao đẳng ngành Thư viện-Thông tin / _cNguyễn Tiến Hiển, Kiều Văn Hốt |
260 |
_aH. : _bTrường ĐHVHHN, _c2005 |
||
300 | _a207 tr. | ||
653 | _aBảo quản tài liệu | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aThư viện học | ||
653 | _aTổ chức tài liệu | ||
700 | 1 | _aKiều, Văn Hốt | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c312756 _d312756 |