000 | 00906nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058495 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173428.0 | ||
008 | 160412s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050067721 | ||
039 | 9 |
_a201610201003 _bbactt _c201604121213 _dbactt _c201502080318 _dVLOAD _y201012070300 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a001 _bKYY(2) 2004 _223 |
090 |
_a001 _bKYY(2) 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKỷ yếu hội nghị khoa học lần thứ ba : _bKỷ niệm 10 năm thành lập Đại học Đà Nẵng. _nTập 2 |
260 |
_aĐà Nẵng : _bĐại học Đà Nẵng, _c2004 |
||
300 | _a793 tr | ||
653 | _aHội nghị khoa học | ||
653 | _aKỷ yếu | ||
653 | _aĐại học Đà Nẵng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c312761 _d312761 |