000 00797nam a2200313 p 4500
001 vtls000058499
003 VRT
005 20240802173428.0
008 101207s1988 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU050067725
039 9 _a201612091543
_bhaianh
_c201502080318
_dVLOAD
_y201012070300
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a306.03
_bĐAM 1988
_223
090 _a306.03
_bĐAM 1988
100 1 _a覃,光广
242 1 0 _aTừ điển văn hoá học
245 1 0 _a文化学辞典 /
_c覃光广
260 _a北京 :
_b中央民族学院,
_c1988
653 _aTừ điển
653 _aVăn hoá học
900 _aTrue
911 _aHoàng Thị Hoà
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c312763
_d312763